Có 2 kết quả:

懒惰 lǎn duò ㄌㄢˇ ㄉㄨㄛˋ懶惰 lǎn duò ㄌㄢˇ ㄉㄨㄛˋ

1/2

Từ điển phổ thông

lười biếng, lười nhác

Từ điển Trung-Anh

(1) idle
(2) lazy

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

lười biếng, lười nhác

Từ điển Trung-Anh

(1) idle
(2) lazy

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0